Có 2 kết quả:

传单广 chuán dān guǎng ㄔㄨㄢˊ ㄉㄢ ㄍㄨㄤˇ傳單廣 chuán dān guǎng ㄔㄨㄢˊ ㄉㄢ ㄍㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) advertising leaflet
(2) circular

Từ điển Trung-Anh

(1) advertising leaflet
(2) circular